CẤU TẠO (CONSTRUCTION)

  • Dây dẫn (Conductor): Đồng trần, đường kính danh định Ø 0,62 mm (AWG 22/1) 
  • Cách điện (Insulation): Polyethylene foam-skin 
  • Bện đôi (Twisting): 2 lõi thành 1 đôi 
  • Che chắn từng đôi (Pair Screen): Lá nhôm ghép nhựa (Al-laminated plastic foil) quấn quanh mỗi đôi 
  • Bó cáp (Cable Lay Up): 4 đôi 
  • Che chắn tổng (Screen): Lưới bện đồng mạ thiếc (Tinned Copper Braid) 
  • Vỏ cáp (Sheath): LSZH 
  • Đường kính ngoài (Outer Diameter): Danh định 7,6 mm 
  • Khối lượng (Weight): Danh định 63,7 kg/km 

TÍNH NĂNG CƠ HỌC (MECHANICAL PROPERTIES)

  • Bán kính uốn: 
    • Không tải (without load): ≥ 8 × OD 
    • Có tải (with load): ≥ 4 × OD 
  • Nhiệt độ vận hành (during operation): -20°C đến +60°C 
  • Nhiệt độ khi lắp đặt (during installation): 0°C đến +50°C 

TÍNH NĂNG ĐIỆN Ở 20°C ± 5°C (ELECTRICAL PROPERTIES AT 20°C ± 5°C)

  • Điện trở vòng (Loop resistance): 128 Ω/km 
  • Điện trở cách điện (Insulation resistance, 500 V): 5000 MΩ·km 
  • Điện dung tương hỗ (Mutual capacitance) @800 Hz: Danh định 43 pF/m 
  • Trở kháng đặc trưng (Characteristic impedance) @100 MHz: Danh định 100 Ω 
  • Tốc độ truyền danh định (NVP): 79% 
  • Độ trễ truyền (Propagation delay): 427 ns/100 m 
  • Độ lệch trễ (Delay skew): 12 ns/100 m 
  • Trở kháng truyền (Transfer impedance) @10 MHz: 10 mΩ/m 
  • Suy ghép (Coupling attenuation): 80 dB 
  • Suy hao (Attenuation) @1500 MHz: 64,3 dB 
  • NEXT @1500 MHz: 80,0 dB 
  • PS-NEXT @1500 MHz: 77,0 dB 
  • ACR @1500 MHz: 16,0 dB 
  • PS-ACR @1500 MHz: 13,0 dB 
  • PS-ACR-F @1500 MHz: 25,0 dB 

ỨNG DỤNG (Application)

  • Tầng mạng: Primary (Campus) / Secondary (Riser) / Tertiary (Horizontal) 
  • IEEE 802.3: 10Base-T; 100Base-T; 1000Base-T; 10GBase-T 
  • Khác: 1000Base-T, 10GBase-T; IEEE 802.5; ISDN; TPDDI; ATM; CATV; Truyền hình/băng thông rộng (Broadband Video) 
  • Power over Ethernet: PoE / PoE+ (IEEE 802.3af & IEEE 802.3at) 

TIÊU CHUẨN (Standards)

  • ISO/IEC 11801 (ấn bản 2) 
  • IEC 61156 (ấn bản 2) 
  • EN 50173; EN 50288-9-1 

XẾP HẠNG CHỐNG CHÁY (Fire Rating)

  • LSZH: IEC 60332-1 

THÔNG TIN ĐẶT HÀNG (ORDERING INFORMATION)

SAP IC Mô tả sản phẩm Quy cách
60088553 UC 1500 HS22 Cat.7A S/FTP, Individual pair foil, Copper Braid, LSZH 500 m/cuộn

Nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT của bạn với các giải pháp cho thuê ngắn và dài hạn của VFT. Ứng dụng ngay công nghệ bạn cần mà không cần phải trả trước toàn bộ chi phí.
Tìm hiểu thêm