CẤU TẠO (CONSTRUCTION)

  • Dây dẫn (Conductor): Đồng trần, đường kính danh định Ø 0,56 mm (AWG 23) 
  • Cách điện (Insulation): Foam-skin PE 
  • Bện đôi (Twisting): 2 lõi thành 1 đôi 
  • Che chắn từng đôi (Pair Screen): Lá nhôm ghép nhựa (Al-laminated plastic foil) 
  • Bó cáp (Cable Lay-Up): 4 đôi (PiMFPair in Metal Foil: mỗi đôi có lớp foil riêng) tạo lõi cáp 
  • Che chắn tổng (Screen): Lưới bện đồng mạ thiếc (tinned copper braid) 
  • Vỏ cáp (Sheath): LSZH, màu xanh dương (Blue) 
  • Đường kính ngoài (Outer Diameter): Danh định 7,5 mm 
  • Khối lượng (Weight): Danh định 52 kg/km 

TÍNH NĂNG CƠ HỌC (MECHANICAL PROPERTIES)

  • Bán kính uốn: 
    • Không tải (without load): ≥ 8 × OD 
    • Có tải (with load): ≥ 4 × OD 
  • Nhiệt độ vận hành: -20°C đến +60°C 
  • Nhiệt độ khi lắp đặt: 0°C đến +50°C 

TÍNH NĂNG ĐIỆN Ở 20°C ± 5°C (ELECTRICAL PROPERTIES AT 20°C ± 5°C)

  • Điện trở vòng DC (DC Loop Resistance): ≤ 149,4 Ω/km 
  • Độ lệch điện trở (Resistance Unbalance): ≤ 2% 
  • Điện trở cách điện (Insulation Resistance, 500 V): ≥ 5000 MΩ/km 
  • Độ lệch điện dung (đôi ↔ mass): ≤ 1500 pF/km 
  • Trở kháng đặc trưng (Characteristic Impedance): 
    • 1–100 MHz: 100 ± 5 Ω 
    • 100–250 MHz: 100 ± 10 Ω 
    • 250–600 MHz: 100 ± 15 Ω 
  • Độ lệch trễ (Delay Skew): ≤ 25 ns/100 m 
  • Điện áp thử (Test Voltage, DC 1 phút) lõi/lõi & lõi/lưới: 1000 V 
  • Suy ghép (Coupling Attenuation): ≥ 80 dB 
  • Suy hao tối đa @600 MHz (Max. Attenuation): 50,1 dB 
  • NEXT tối đa @600 MHz (Max. NEXT): 60,7 dB 
  • ACR-F tối đa @600 MHz (Max. ACR-F): 38,4 dB 
  • Độ dội suy hao tối đa @600 MHz (Max. Return Loss): 17,3 dB 
  • TCL tối đa @600 MHz (Max. TCL): 12,2 dB 

ỨNG DỤNG (Application)

  • Tầng mạng: Primary (Campus) / Secondary (Riser) / Tertiary (Horizontal) 
  • IEEE 802.3: 10Base-T; 100Base-T; 1000Base-T; 10GBase-T 
  • IEEE 802.5: 16 Mb; ISDN; TPDDI; ATM 

TIÊU CHUẨN (Standards)

  • IEC 61156-1 & 5 
  • EN 50288-4-1 

KHẢ NĂNG CHỐNG CHÁY (Flame Resistance)

  • LSZH: IEC 60332-1 

THÔNG TIN ĐẶT HÀNG (ORDERING INFORMATION)

SAP IC UC P/N Mô tả sản phẩm Quy cách
60101091 73075BL-5H Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC900 CAT.7 S/FTP 4 PAIR 23AWG BLUE, IEC 60332-1; IEC 60754-1&2; IEC 61034 500 m/cuộn

Nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT của bạn với các giải pháp cho thuê ngắn và dài hạn của VFT. Ứng dụng ngay công nghệ bạn cần mà không cần phải trả trước toàn bộ chi phí.
Tìm hiểu thêm