Nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT của bạn với các giải pháp cho thuê ngắn và dài hạn của VFT. Ứng dụng ngay công nghệ bạn cần mà không cần phải trả trước toàn bộ chi phí. Tìm hiểu thêm
CẤU TẠO (CONSTRUCTION)
- Dây dẫn (Conductor): Đồng trần, Ø 0,55 mm (AWG 23)
- Cách điện (Insulation): Foam-skin PE, đường kính danh định Ø 1,32 mm
- Vỏ cáp (Sheath): LSZH
- Màu vỏ (Sheath colour): Xanh dương (BLUE)
- Che chắn từng đôi (Pair Screen): Che chắn từng đôi hiệu năng cao (individual pair foil)
- Che chắn tổng (Overall Screen): Lá nhôm ghép (Aluminum laminated foil) kèm dây thoát nhiễu đồng mạ thiếc (Tinned Copper drain wire) AWG 26
- Đường kính ngoài (Outer Diameter): Danh định 7,3 mm
TÍNH NĂNG CƠ HỌC (MECHANICAL PROPERTIES)
- Bán kính uốn tối thiểu khi không tải: ≥ 4 × O.D
- Bán kính uốn tối thiểu khi có tải: ≥ 8 × O.D
- Nhiệt độ vận hành: -20°C đến +60°C
- Nhiệt độ khi lắp đặt: 0°C đến +50°C
TÍNH NĂNG ĐIỆN Ở 20°C (ELECTRICAL PROPERTIES AT 20°C)
- Điện trở một chiều (DC Resistance): ≤ 9,38 Ω/100 m
- Điện trở vòng một chiều (DC Loop Resistance): ≤ 187,6 Ω/km
- Độ lệch điện trở DC (DC Resistance Unbalance): ≤ 4%
- Điện dung tương hỗ @1 kHz (Mutual Capacitance): 5,6 nF/100 m
- Độ lệch điện dung (đôi ↔ mass): ≤ 330 pF/100 m
- Trở kháng đặc trưng 1–100 MHz: 100 ± 15 Ω
- Tốc độ truyền danh định (NVP): ~ 75%
- Độ trễ truyền (@250 MHz): ≤ 536 ns/100 m
- Độ lệch trễ (Delay Skew): ≤ 45 ns/100 m
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG (ORDERING INFORMATION)
| SAP IC | UC P/N | Mô tả sản phẩm | Quy cách |
| TBC | 84045BL-5H | Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC500 CAT.6A F/FTP 4 PAIR 23AWG LSZH BLUE | 500 m/cuộn |
| TBC | 84045GY-5H | Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC500 CAT.6A F/FTP 4 PAIR 23AWG LSZH GREY | 500 m/cuộn |

