CẤU TẠO (CONSTRUCTION)

  • Dây dẫn (Conductor): Đồng trần (bare copper), đường kính danh định ≥ Ø 0,51 mm (AWG 24) 
  • Cách điện (Insulation): PE 
  • Vỏ cáp (Sheath): PVC hoặc LSZH 
  • Màu vỏ (Sheath colour): Xám (Grey) 
  • Đường kính ngoài (Outer Diameter): Danh định 5,8 mm 
  • Khối lượng (Weight): Danh định 36,2 kg/km (PVC) và 39,1 kg/km (LSZH) 

TÍNH NĂNG CƠ HỌC (MECHANICAL PROPERTIES)

  • Bán kính uốn tối thiểu khi có tải: ≥ 8 × OD (đường kính ngoài) 
  • Bán kính uốn tối thiểu khi không tải: ≥ 4 × OD 
  • Nhiệt độ vận hành: -20°C đến +60°C 
  • Nhiệt độ khi lắp đặt: 0°C đến +50°C 

TÍNH NĂNG ĐIỆN Ở 20°C (ELECTRICAL PROPERTIES AT 20°C)

  • Trở kháng đặc trưng (1–100 MHz): 100 ± 15 Ω 
  • Điện trở vòng một chiều (DC Loop Resistance): ≤ 187,6 Ω/km 
  • Độ lệch điện trở một chiều (DC Resistance Unbalance): ≤ 5% 
  • Điện dung tương hỗ (@800 Hz): ≤ 5,6 nF/100 m 
  • Độ lệch điện dung (đôi ↔ mass): ≤ 330 pF/100 m 
  • Tốc độ truyền (Velocity of Propagation): Danh định 65% 
  • Độ trễ truyền (@250 MHz): ≤ 536,0 ns/100 m 
  • Độ lệch trễ (Delay Skew): ≤ 45,0 ns/100 m 
  • Suy hao tối đa @250 MHz (Max. Attenuation): ≤ 32,8 dB/100 m 
  • NEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 38,3 dB/100 m* 
  • PS-NEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 36,3 dB/100 m* 
  • ELFEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 19,8 dB/100 m* 
  • PS-ELFEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 16,8 dB/100 m* 
  • Độ dội suy hao (Return Loss) tối thiểu @250 MHz: ≥ 17,3 dB/100 m* 

* Ghi chú: Trong bản gốc các dòng “Min.” đang hiển thị ký hiệu “≤”. Theo thông lệ kỹ thuật, giá trị tối thiểu thường thể hiện bằng “≥”. Ở trên đã chuẩn hóa thành “≥” để tránh hiểu nhầm, còn số liệu vẫn giữ nguyên.

Các giá trị trên là danh định và có thể thay đổi. Để biết thêm chi tiết về đặc tính điện, vui lòng tải datasheet.

ỨNG DỤNG (Application)

  • Tầng mạng: Primary (Campus) / Secondary (Riser) / Tertiary (Horizontal) 
  • IEEE 802.3: 10Base-T; 100Base-T; 1000Base-T 
  • IEEE 802.5: 16 Mb; ISDN; TPDDI; ATM 
  • Power over Ethernet: PoE/PoE+ (IEEE 802.3af & IEEE 802.3at) 

TIÊU CHUẨN (Standards)

  • EIA/TIA 568 C 
  • ISO/IEC 11801 (ấn bản 2); IEC 61156-5 
  • EN 50173; EN 50288-3-1 

XẾP HẠNG CHỐNG CHÁY (Fire Rating)

  • PVC: IEC 60332-1 
  • LSZH: IEC 60332-1; IEC 60754-1 & -2; IEC 61034-2 

THÔNG TIN ĐẶT HÀNG (ORDERING INFORMATION)

SAP IC UC P/N Mô tả sản phẩm Quy cách
60097400 62488GY-3H Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC400 Cat.6 BRONZE U/UTP 4 PAIR 24 AWG PVC GREY IEC 60332-1 305 m/thùng
60101582 62475GY-3H Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC400 Cat.6 BRONZE U/UTP 4 PAIR 24 AWG LSZH GREY IEC 60332-1 305 m/thùng

Nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT của bạn với các giải pháp cho thuê ngắn và dài hạn của VFT. Ứng dụng ngay công nghệ bạn cần mà không cần phải trả trước toàn bộ chi phí.
Tìm hiểu thêm