Nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT của bạn với các giải pháp cho thuê ngắn và dài hạn của VFT. Ứng dụng ngay công nghệ bạn cần mà không cần phải trả trước toàn bộ chi phí. Tìm hiểu thêm
CẤU TẠO (CONSTRUCTION)
- Dây dẫn (Conductor): Đồng lõi đặc (Solid copper), đường kính danh định ≥ Ø 0,546 mm (23 AWG)
- Cách điện (Insulation): PE
- Vỏ cáp (Sheath): PVC hoặc LSZH
- Màu vỏ (Sheath colour): Xám/Xanh dương/Da cam/Xanh lá (GREY/BLUE/ORANGE/GREEN)
- Đường kính ngoài (Outer Diameter): Danh định Ø 6,1 mm
- Khối lượng (Weight): Danh định 39,0 kg/km
TÍNH NĂNG CƠ HỌC (MECHANICAL PROPERTIES)
- Bán kính uốn tối thiểu khi có tải: ≥ 8 × OD (đường kính ngoài)
- Bán kính uốn tối thiểu khi không tải: ≥ 4 × OD
- Nhiệt độ vận hành: -20°C đến +60°C
- Nhiệt độ khi lắp đặt: 0°C đến +60°C
TÍNH NĂNG ĐIỆN Ở 20°C (ELECTRICAL PROPERTIES AT 20°C)
- Trở kháng đặc trưng (1–100 MHz): 100 ± 15 Ω
- Điện trở vòng một chiều (DC Loop Resistance): ≤ 187,6 Ω/km
- Độ lệch điện trở một chiều (DC Resistance Unbalance): ≤ 5%
- Điện dung tương hỗ (@800 Hz): ≤ 5,6 nF/100 m
- Độ lệch điện dung (đôi ↔ mass): ≤ 330 pF/100 m
- Tốc độ truyền (Velocity of Propagation): Danh định 65%
- Độ trễ truyền (@250 MHz): ≤ 536,0 ns/100 m
- Độ lệch trễ (Delay Skew): ≤ 45,0 ns/100 m
- Suy hao tối đa @250 MHz (Max. Attenuation): ≤ 32,8 dB/100 m
- NEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 38,3 dB/100 m
- PS-NEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 36,3 dB/100 m
- ELFEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 19,8 dB/100 m
- PS-ELFEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 16,8 dB/100 m
- Độ dội suy hao (Return Loss) tối thiểu @250 MHz: ≥ 17,3 dB/100 m
Ghi chú: Tất cả giá trị trên là danh định và có thể thay đổi. Để biết thêm chi tiết về đặc tính điện, vui lòng yêu cầu datasheet.
(“Screen Shot 2016-07-09 at 2.29.35 pm” là chú thích ảnh trong tài liệu gốc.)
ỨNG DỤNG (Application)
- Tầng mạng: Primary (Campus) / Secondary (Riser) / Tertiary (Horizontal)
- IEEE 802.3: 10Base-T; 100Base-T; 1000Base-T
- IEEE 802.5: 16 Mb; ISDN; TPDDI; ATM
- Power over Ethernet: PoE/PoE+ (IEEE 802.3af & IEEE 802.3at)
TIÊU CHUẨN (Standards)
- EIA/TIA 568C
- ISO/IEC 11801 (ấn bản 2); IEC 61156-5
- EN 50173; EN 50288-3-1
XẾP HẠNG CHỐNG CHÁY (Fire/Flame Rating)
- PVC: IEC 60332-1-2
- LSZH: IEC 60332-1-2; IEC 60754-1 & -2; IEC 61034-2
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG (ORDERING INFORMATION)
| SAP IC | UC P/N | Mô tả sản phẩm | Quy cách |
| 60093966 | 60075GY-3H | Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC400 CAT.6 U/UTP 4 PAIR 23AWG LSZH GREY IEC60332-1, IEC60754-1&2, IEC61034 | 305 m/thùng |
| 60093967 | 60075GY-5H | Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC400 CAT.6 U/UTP 4 PAIR 23AWG LSZH GREY IEC60332-1, IEC60754-1&2, IEC61034 | 500 m/thùng |
| 60093971 | 60088GY-3H | Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC400 CAT.6 U/UTP 4 PAIR 23AWG LSZH GREY IEC60332-1, IEC60754-1&2, IEC61034 | 305 m/thùng |
| 60093972 | 60088BL-5H | Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC400 CAT.6 U/UTP 4 PAIR 23AWG LSZH BLUE IEC60332-1, IEC60754-1&2, IEC61034 | 305 m/thùng |

