Nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT của bạn với các giải pháp cho thuê ngắn và dài hạn của VFT. Ứng dụng ngay công nghệ bạn cần mà không cần phải trả trước toàn bộ chi phí. Tìm hiểu thêm
CẤU TẠO (CONSTRUCTION)
- Dây dẫn (Conductor): Đồng lõi đặc (Solid copper), đường kính danh định ≥ Ø 0,546 mm (23 AWG)
- Cách điện (Insulation): PE
- Che chắn từng đôi (Pair Screen): Che chắn từng đôi hiệu năng cao (High Performance Individual Pair Screen)
- Che chắn tổng (Overall Screen): Lưới bện đồng mạ thiếc (Tinned Copper Wire Braiding)
- Vỏ cáp (Sheath): LSZH
- Màu vỏ (Sheath colour): Xanh dương (BLUE)
- Đường kính ngoài (Outer Diameter): Danh định Ø 7,5 mm
- Khối lượng (Weight): Danh định 52,0 kg/km
TÍNH NĂNG CƠ HỌC (MECHANICAL PROPERTIES)
- Bán kính uốn tối thiểu khi có tải: ≥ 8 × OD (đường kính ngoài)
- Bán kính uốn tối thiểu khi không tải: ≥ 4 × OD
- Nhiệt độ vận hành: -20°C đến +60°C
- Nhiệt độ khi lắp đặt: 0°C đến +60°C
TÍNH NĂNG ĐIỆN Ở 20°C (ELECTRICAL PROPERTIES AT 20°C)
- Trở kháng đặc trưng (1–100 MHz): 100 ± 15 Ω
- Điện trở vòng một chiều (DC Loop Resistance): ≤ 187,6 Ω/km
- Độ lệch điện trở một chiều (DC Resistance Unbalance): ≤ 2,5%
- Điện dung tương hỗ (@800 Hz): ≤ 5,6 nF/100 m
- Độ lệch điện dung (đôi ↔ mass): ≤ 550 pF/100 m
- Tốc độ truyền (Velocity of Propagation): Danh định 74%
- Độ trễ truyền (@250 MHz): ≤ 570,0 ns/100 m
- Độ lệch trễ (Delay Skew): ≤ 45,0 ns/100 m
- Suy hao tối đa @250 MHz (Max. Attenuation): ≤ 32,8 dB/100 m
- NEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 38,3 dB/100 m
- PS-NEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 36,3 dB/100 m
- ELFEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 19,8 dB/100 m
- PS-ELFEXT tối thiểu @250 MHz: ≥ 16,8 dB/100 m
- Độ dội suy hao (Return Loss) tối thiểu @250 MHz: ≥ 17,3 dB/100 m
Ghi chú: Tất cả các giá trị trên là danh định và có thể thay đổi. Để biết thêm chi tiết về đặc tính điện, vui lòng yêu cầu datasheet.
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG (OR DERING INFORMATION)
| SAP IC | UC P/N | Mô tả sản phẩm | Quy cách |
| 60099901 | 65075BL-5H | Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC400 CAT.6 S/FTP 4 PAIR 23AWG LSZH BLUE | 500 m/cuộn |

