Nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT của bạn với các giải pháp cho thuê ngắn và dài hạn của VFT. Ứng dụng ngay công nghệ bạn cần mà không cần phải trả trước toàn bộ chi phí. Tìm hiểu thêm
CẤU TẠO (CONSTRUCTION)
- Dây dẫn (Conductor): Đồng trần (Bare copper), đường kính danh định ≥ Ø 0,492 mm (AWG 24)
- Cách điện (Insulation): PE
- Vỏ cáp (Sheath): PVC & LSZH (có dây ripcord bên dưới)
- Màu vỏ (Sheath colour): Xám (Grey)
- Lớp che chắn (Screen): Lá nhôm ghép nhựa (Al-laminated plastic foil), dây thoát nhiễu (drain wire) AWG 26 mạ thiếc
- Đường kính ngoài (Outer Diameter): Danh định Ø 6,0 mm
- Khối lượng (Weight): Danh định 36,0 kg/km
TÍNH NĂNG CƠ HỌC (MECHANICAL PROPERTIES)
- Bán kính uốn tối thiểu khi có tải: ≥ 8 × OD (đường kính ngoài)
- Bán kính uốn tối thiểu khi không tải: ≥ 4 × OD
- Lực kéo tối đa khi lắp đặt: Danh định 100 N
- Nhiệt độ vận hành: -20°C đến +60°C
- Nhiệt độ khi lắp đặt: 0°C đến +50°C
TÍNH NĂNG ĐIỆN Ở 20°C (ELECTRICAL PROPERTIES AT 20°C)
- Trở kháng đặc trưng (1–100 MHz): 100 ± 15 Ω
- Điện trở vòng một chiều (DC Loop Resistance): ≤ 187,6 Ω/km
- Độ lệch điện trở một chiều (DC Resistance Unbalance): ≤ 5%
- Điện dung tương hỗ (@800 Hz): ≤ 5,6 nF/100 m
- Độ lệch điện dung (đôi ↔ mass): ≤ 330 pF/100 m
- Tốc độ truyền (Velocity of Propagation): Danh định 65%
- Độ trễ truyền (@100 MHz): ≤ 538,0 ns/100 m
- Độ lệch trễ (Delay Skew): ≤ 45,0 ns/100 m
- Suy hao tối đa @100 MHz (Max. Attenuation): 22,0 dB/100 m
- NEXT tối thiểu @100 MHz: 35,3 dB/100 m
- PS-NEXT tối thiểu @100 MHz: 32,3 dB/100 m
- ELFEXT tối thiểu @100 MHz: 23,8 dB/100 m
- PS-ELFEXT tối thiểu @100 MHz: 20,8 dB/100 m
- Độ dội suy hao (Return Loss) tối thiểu @100 MHz: 20,1 dB/100 m
Ghi chú: Tất cả giá trị trên là danh định và có thể thay đổi. Thông tin chi tiết hơn về đặc tính điện có trong bảng dữ liệu kỹ thuật (technical datasheet).
ỨNG DỤNG (Application)
- Tầng mạng: Primary (Campus) / Secondary (Riser) / Tertiary (Horizontal)
- IEEE 802.3: 10Base-T; 100Base-T; 1000Base-T
- IEEE 802.5: 16 Mb; ISDN; TPDDI; ATM
- Power over Ethernet: PoE/PoE+ (IEEE 802.3af & IEEE 802.3at)
TIÊU CHUẨN (Standards)
- ANSI/TIA/EIA 568-C.2
- ISO/IEC 11801 (ấn bản 2); IEC 61156-5 (ấn bản 2)
- EN 50173; EN 50288-3-1
XẾP HẠNG CHỐNG CHÁY (Flame Rating)
- PVC: IEC 60332-1-2
- LSZH: IEC 60332-1-2; IEC 60754-1 & -2; IEC 61034-2
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG (ORDERING INFORMATION)
| SAP IC | UC P/N | Mô tả sản phẩm | Quy cách |
| 60093907 | 53025GY-3H | Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC300 CAT.5E F/UTP 4 PAIR 24AWG PVC GREY IEC60332-1, Indoor | 305 m/thùng |
| 60093908 | 53041GY-3H | Draka UCDATA CATEGORY CABLE UC300 CAT.5E F/UTP 4 PAIR 24AWG LSZH GREY IEC60332-1, Indoor | 305 m/thùng |

